请输入您要查询的越南语单词:
单词
体验
释义
体验
[tǐyàn]
thể nghiệm; tự nghiệm thấy。通过实践来认识周围的事物;亲身经历。
作家到群众中去体验生活。
nhà văn đi vào quần chúng thể nghiệm cuộc sống.
他深深体验到了这种工作的艰辛。
anh ấy đã tự nghiệm thấy những gian khổ trong công việc này.
随便看
淹博
淹没
淹灌
淹留
添
添丁
添乱
添仓
添加剂
添堵
添彩
添枝加叶
添油加醋
添砖加瓦
添箱
添置
添补
淼
淼茫
清
清一色
清丈
清世
清丽
清亮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:44:27