请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 体验
释义 体验
[tǐyàn]
 thể nghiệm; tự nghiệm thấy。通过实践来认识周围的事物;亲身经历。
 作家到群众中去体验生活。
 nhà văn đi vào quần chúng thể nghiệm cuộc sống.
 他深深体验到了这种工作的艰辛。
 anh ấy đã tự nghiệm thấy những gian khổ trong công việc này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:38:41