请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 播送
释义 播送
[bōsòng]
 phát thanh; truyền thanh; phát tin; đưa tin。通过无线电或有线电向外传送。
 播送音乐。
 phát thanh âm nhạc
 播送大风降温消息。
 phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:29:28