请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shàn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 17
Hán Việt: THIỆN
 1. tự ý; tự tiện。擅自。
 擅离职守。
 tự ý rời bỏ vị trí công tác.
 2. thiên về; sở trường về。长于;善于。
 不擅辞令。
 không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
Từ ghép:
 擅长 ; 擅场 ; 擅自
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:17:27