请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 操作
释义 操作
[cāozuò]
 1. thao tác (dựa theo yêu cầu kỹ thuật và trình tự nào đó để tiến hành hoạt động)。按照一定的程序和技术要求进行活动。
 操作方法。
 phương pháp thao tác
 操作规程。
 quy trình thao tác
 2. làm việc; lao động。泛指劳动;干活。
 在家帮助母亲操作。
 ở nhà giúp mẹ làm việc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:23:52