请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 擘画
释义 擘画
[bòhuà]
 sắp xếp; tính toán; lập kế hoạch; trù tính; dự kiến。计划;布置。也作擘划。
 机构新立,一切均待擘画。
 cơ cấu mới lập, tất cả đều phải chờ sắp xếp
 擘画经营。
 lập kế hoạch kinh doanh
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 6:54:15