| | | |
| [cā] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 18 |
| Hán Việt: SÁT |
| | 1. cọ xát; ma sát; chà; cạ; xoa; đánh; quẹt。摩擦。 |
| | 摩拳擦掌 |
| xoa tay hăm hở |
| | 擦着了一根火柴。 |
| quẹt một que diêm |
| | 擦火柴。 |
| đánh diêm |
| | 手擦破了皮 |
| chà đến trầy cả da |
| | 2. chùi; chà; cọ; lau (bằng khăn hoặc bằng tay cho sạch)。 用布、手巾等摩擦使干净。 |
| | 擦玻璃 |
| lau kính |
| | 擦汗 |
| lau mồ hôi |
| | 擦桌子 |
| lau bàn. |
| | 擦亮眼睛。 |
| chùi cho sáng mắt ra (sáng suốt); lau mắt cho sáng. |
| | 3. bôi; xoa; thoa; xức; tra。 涂抹。 |
| | 擦油 |
| xoa dầu |
| | 擦粉 |
| thoa phấn |
| | 擦红药水 |
| xức thuốc đỏ |
| | 4. sát; lướt; sượt; kề sát; ghé sát。贴近;挨着。 |
| | 擦黑儿 |
| nhá nhem tối; sập tối |
| | 擦肩而过 |
| lướt qua vai |
| | 球擦桌边了 |
| banh sượt cạnh bàn |
| | 燕子擦着水面飞 |
| chim yến bay lướt trên mặt nước |
| | 风擦着江面吹来 |
| gió thổi lướt trên mặt sông |
| | 5. nạo; bào; mài (thành sợi nhỏ)。把瓜果等放在礤床儿上来回摩擦,使成细丝儿。 |
| | 把萝卜擦成丝儿 |
| bào củ cải thành sợi |
| Từ ghép: |
| | 擦背 ; 擦边 ; 擦黑儿 ; 擦亮 ; 擦亮眼睛 ; 擦屁股 ; 擦身 ; 擦拭 ; 擦网球 ; 擦洗 ; 擦音 ; 擦澡 |