请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 比试
释义 比试
[bǐ·shi]
 1. so tài; thi。彼此较量高低。
 咱们比试一下,看谁做得又快又好。
 chúng mình so tài thử xem ai làm vừa nhanh vừa đẹp
 2. làm động tác; tư thế。做出某种动作的姿势。
 他把大枪一比试,不在乎地说,叫他们来吧!
 anh ta làm động tác cầm súng, rồi thản nhiên nói, bảo chúng nó đến đây!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 22:23:50