请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 犯憷
释义 犯憷
[fànchù]
 nhát; nhát gan; nhút nhát; lo sợ; rụt rè。胆怯;畏缩。
 初上讲台,她有点儿犯憷。
 lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.
 不管在什么场合,他从没犯过憷。
 cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 15:56:33