请输入您要查询的越南语单词:
单词
犯憷
释义
犯憷
[fànchù]
nhát; nhát gan; nhút nhát; lo sợ; rụt rè。胆怯;畏缩。
初上讲台,她有点儿犯憷。
lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.
不管在什么场合,他从没犯过憷。
cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
随便看
严正
严禁
严紧
严肃
严词
严谨
严酷
严重
严防
严阵以待
丧
丧主
丧乱
丧事
丧亡
丧偶
丧命
丧失
丧家
丧家之犬
丧尽天良
丧心
丧心病狂
丧服
丧权辱国
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 15:56:33