请输入您要查询的越南语单词:
单词
犯憷
释义
犯憷
[fànchù]
nhát; nhát gan; nhút nhát; lo sợ; rụt rè。胆怯;畏缩。
初上讲台,她有点儿犯憷。
lần đầu lên sân khấu, cô ấy hơi nhát một chút.
不管在什么场合,他从没犯过憷。
cho dù trong bất cứ trường hợp nào, anh ấy cũng không lo sợ
随便看
事理
忠孝
忠实
忠心
忠烈
忠直
忠臣
忠良
忠言
忠言逆耳
忠诚
忠贞
忠顺
忡
忡忡
忣
忤
忤逆
忧
忧伤
忧心
忧心如焚
忧悒
忧患
忧惧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 13:46:26