请输入您要查询的越南语单词:
单词
比目鱼
释义
比目鱼
[bǐmùyú]
cá thờn bơn; cá lờn bơn; tên thông dụng của cá bơn; cá tháp; cá bình (loại cá mình dẹt, lúc trưởng thành hai mắt dần dần di chuyển đến một bên đầu, thường nằm ở đáy biển. Còn gọi là 偏口鱼)。鲽、鳎、鲆等鱼的统称。这几种鱼身体扁平,成长中两眼逐渐移到头部的一侧,平卧在海底。也叫偏口鱼。
随便看
冰灯
冰炭
冰炭不相容
冰点
冰片
冰球
冰瓶
冰砖
冰碴儿
冰窖
冰窟
冰箱
冰糕
冰糖
冰糖葫芦
冰肌玉骨
冰舌
冰船
冰花
冰茶
冰蛋
冰袋
冰轮
冰释
冰鉴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:49:43