请输入您要查询的越南语单词:
单词
比目鱼
释义
比目鱼
[bǐmùyú]
cá thờn bơn; cá lờn bơn; tên thông dụng của cá bơn; cá tháp; cá bình (loại cá mình dẹt, lúc trưởng thành hai mắt dần dần di chuyển đến một bên đầu, thường nằm ở đáy biển. Còn gọi là 偏口鱼)。鲽、鳎、鲆等鱼的统称。这几种鱼身体扁平,成长中两眼逐渐移到头部的一侧,平卧在海底。也叫偏口鱼。
随便看
体外循环
体大思精
体察
体尝
体式
体形
体征
体循环
体念
体态
体恤
体惜
体操
体无完肤
体格
体检
体液
体温
体温计
体现
体积
体积吨
体系
体统
体罚
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:53:58