请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 共度
释义 共度
[gòngdù]
 cùng; cùng chung。共同度过。
 共度难关
 cùng vượt qua khó khăn.
 全国各民族共度佳节。
 các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:38:43