请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一会儿
释义 一会儿
[yīhuìr]
 1. một chốc; một lát。指很短的时间。
 一会儿的工夫。
 chốc lát
 咱们歇一会儿。
 chúng ta nghỉ một chút.
 2. trong chốc lát; lát nữa。指在很短的时间之内。
 一会儿厂里还要开会。
 lát nữa trong xưởng có họp.
 你妈妈一会儿就回来了。
 lát nữa mẹ anh ấy sẽ về.
 一会儿地上就积起了三四寸厚的雪。
 chỉ một lát trên mặt đất tuyết đã phủ dày ba bốn tấc.
 3. lúc thì... lúc thì (đặt trước hai từ trái nghĩa biểu thị hai tình huống xen kẻ nhau)。叠用在两个反义词的前面,表示两种情况交替。
 天气一会儿晴一会儿阴。
 trời lúc nắng lúc mưa
 他一会儿出,一会儿进,忙个不停。
 anh ấy lúc chạy ra lúc chạy vào, bận rộn suốt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 13:04:28