请输入您要查询的越南语单词:
单词
关怀
释义
关怀
[guānhuái]
quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng。关心。
关怀备至
săn sóc chu đáo mọi bề
亲切关怀
quan tâm ân cần
关怀青年人的成长。
quan tâm sự trưởng thành của thanh niên.
随便看
警犬
介壳
介子
介怀
介意
介然
介立
介绍
介绍人
介绍信
介虫
介词
介质
介音
仍
仍旧
仍然
从
从业
从事
从井救人
从先
从军
从刑
从前
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/19 23:35:17