请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 关怀
释义 关怀
[guānhuái]
 quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng。关心。
 关怀备至
 săn sóc chu đáo mọi bề
 亲切关怀
 quan tâm ân cần
 关怀青年人的成长。
 quan tâm sự trưởng thành của thanh niên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:31