请输入您要查询的越南语单词:
单词
从前
释义
从前
[cóngqián]
ngày trước; trước đây; thuở xưa; lúc trước。过去的时候;以前。
想想从前悲惨遭遇,更加感到今天生活的幸福美满。
nghĩ lại những gì bi thảm đã gặp trước đây, càng cảm nhận được cuộc sống hạnh phúc tràn trề ngày hôm nay.
随便看
璈
璊
璋
璎
璎珞
璐
璕
璘
璜
璞
璞玉浑金
璟
璠
璧
璧合珠联
璧月
璧谢
璧赵
璧还
璨
璩
璪
璺
瓅
瓌
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 6:36:45