请输入您要查询的越南语单词:
单词
关注
释义
关注
[guānzhù]
quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan tâm coi trọng; để ý tới。关心重视。
多蒙关注
vinh hạnh được quan tâm nhiều.
这件事引起了各界人士的关注。
việc này khiến cho nhân sĩ các giới đều chú ý.
这个地区情况十分关注。
rất chú ý đến tình hình vùng này.
随便看
心醉
心里
心静
心音
心领
心领神会
心驰神往
心髓
心魄
必
必不可少
必不得已
必争之地
必修
必修课
必备
必定
必将
必得
必恭必敬
必然
必然性
必然王国
必由之路
必胜
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:50