请输入您要查询的越南语单词:
单词
上弦
释义
上弦
[shàngxián]
thượng huyền; trăng lưỡi liềm (từ mồng bảy đến mồng tám âm lịch hằng tháng có thể nhìn thấy trăng lưỡi liềm)。农历每月初七或初八,太阳跟地球的联线和地球跟月亮的联线成直角时,在地球上看到月亮呈☽形,这种月相叫上弦。
上弦月。
trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.
随便看
远谋
远走高飞
远足
远近
远道
远郊
远门
违
违例
违反
违心
违抗
违拗
违法
违犯
违碍
违禁
违禁品
违约
违背
发病
发痒
发痧
发痴
发白
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:30:09