请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仪仗
释义 仪仗
[yízhàng]
 1. nghi trượng; đồ nghi trượng (vũ khí, quạt, dù, cờ... mà đội hộ vệ mang theo khi vua, quan lại đi tuần hành thời xưa.)。古代帝王、官员等外出时护卫所持的旗帜、伞、扇、武器等。
 2. nghi trượng; đồ nghi trượng (đội bảo vệ mang vũ khí khi cử hành đại lễ của quốc gia hoặc đón tiếp khách nước ngoài. Cũng chỉ băng cờ, biểu ngữ, mô hình ngày nay...)。国家举行大典或迎接外国贵宾时护卫所持的武器。也指游行队伍前 列举着的较大的旗帜、标语、图表、模型等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 5:09:08