请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (儀)
[yí]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 5
Hán Việt: NGHI
 1. vẻ; dáng; dáng điệu。人的外表。
 仪表
 dáng điệu; vẻ
 仪容
 vẻ mặt; dung nhan
 威仪
 uy nghi
 2. lễ nghi; nghi thức。礼节;仪式。
 司仪
 người điều khiển nghi lễ
 行礼如仪
 chào theo nghi thức
 3. lễ vật; đồ lễ。礼物。
 贺仪
 quà mừng
 谢仪
 quà cảm ơn
 4. chân thành; hướng về。倾心;向往。
 心仪已久。
 trong lòng ngưỡng mộ đã lâu.
 5. họ Nghi。姓。
 6. máy móc; dụng cụ; khí cụ。仪器。
 仪表
 máy đo; dụng cụ đo lường
 地动仪
 máy đo động đất
 半圆仪
 dụng cụ hình bán nguyệt.
Từ ghép:
 仪表 ; 仪器 ; 仪容 ; 仪式 ; 仪态 ; 仪仗 ; 仪仗队
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:08:21