请输入您要查询的越南语单词:
单词
兴修
释义
兴修
[xīngxiū]
khởi công xây dựng; bắt tay xây dựng (công trình lớn)。开始修建(多指规模较大的)。
兴修铁路。
khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
兴修水利。
khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi
随便看
湮
湮没
湮灭
湲
湴
湾
湿
湿度
湿度计
湿气
湿润
湿淋淋
湿漉漉
湿疹
溁
溃
溃不成军
溃乱
溃决
溃围
溃散
溃灭
溃烂
溃疡
溃败
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 3:24:14