请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兴修
释义 兴修
[xīngxiū]
 khởi công xây dựng; bắt tay xây dựng (công trình lớn)。开始修建(多指规模较大的)。
 兴修铁路。
 khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
 兴修水利。
 khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 3:24:14