请输入您要查询的越南语单词:
单词
兴修
释义
兴修
[xīngxiū]
khởi công xây dựng; bắt tay xây dựng (công trình lớn)。开始修建(多指规模较大的)。
兴修铁路。
khởi công xây dựng tuyến đường sắt.
兴修水利。
khởi công xây dựng công trình thuỷ lợi
随便看
经度
经心
经意
经手
经期
经济
经济主义
经济作物
经济危机
经济地理学
经济基础
经济学
经济昆虫
经济杂交
经济林
经济核算
经理
经由
经略
经痛
经管
经籍
经纪
经纪人
经纬仪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 16:28:26