请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jù]
Bộ: 八 - Bát
Số nét: 8
Hán Việt: CỤ
 1. dụng cụ; đồ dùng; bộ đồ dùng。用具。
 农具。
 nông cụ.
 文具。
 văn phòng phẩm.
 家具。
 đồ dùng gia đình.
 雨具。
 dụng cụ che mưa.
 卧具。
 bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường...).
 餐具。
 dụng cụ để ăn.
 2. chiếc; cái (lượng từ, dùng với quan tài, thi thể)。量词,用于棺材、尸体和某些器物。
 3. có; vốn có。具有。
 具备。
 đầy đủ.
 初具规模。
 bước đầu có quy mô.
 略具轮廓。
 sơ bộ đã có những nét khái quát.
 4. chuẩn bị; có đủ; làm。备;办。
 具呈。
 chuẩn bị đệ trình.
 具结。
 cam kết.
 敬具菲酌。
 kính dâng rượu nhạt.
Từ ghép:
 具保 ; 具备 ; 具河 ; 具结 ; 具名 ; 具体 ; 具体而微 ; 具体劳动 ; 具文 ; 具有
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:13:12