请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (扠)
[chā]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 4
Hán Việt: XOA
 1. nĩa; cái xiên。(叉 儿)一端有两个以上的长齿而另一端有柄的器具。
 钢叉 。
 cái nĩa thép.
 鱼叉 。
 cái xiên cá.
 吃西餐用刀叉 。
 dùng dao, nĩa ăn đồ ăn tây.
 2. xiên。用叉取东西。
 叉 鱼。
 xiên cá.
 3. dấu gạch chéo (dùng để chỉ chỗ bỏ đi hoặc chỗ sai)。(叉 儿)叉形符号,形状是'X',一般用来标志错误的或作废的事物。
 Ghi chú: 另见chá; chǎ; chà。
Từ ghép:
 叉车 ; 叉锄 ; 叉手 ; 叉腰 ; 叉鱼 ; 叉子
[chá]
Bộ: 又(Hựu)
Hán Việt: XOA
 kẹt; chặn; nghẽn。挡住;卡住。
 河里的冰块叉 住了。
 tảng băng trên sông bị kẹt lại rồi.
 Ghi chú: 另见chā; chǎ; chà。
[chǎ]
Bộ: 又(Hựu)
Hán Việt: XOA
 toẽ; giạng; tách; bạch。分开成叉形。
 Ghi chú: 另见chā; chá; chà。
 叉 着腿。
 giạng chân ra.
[chà]
Bộ: 又(Hựu)
Hán Việt: XOA
 giạng chân (thể thao)。体操、武术等的一种动作,两腿向相反分开,臀部着地。见〖劈叉〗。
 Ghi chú: 另见chā; chá; chǎ。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:58:17