请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大摇大摆
释义 大摇大摆
[dàyáodàbǎi]
 nghênh ngang; ngông nghênh; khệnh khạng。形容走路挺神气、满不在乎的样子。
 大摇大摆地闯了进去。
 bộ dạng nghênh ngang xông vào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:42