请输入您要查询的越南语单词:
单词
大政
释义
大政
[dàzhèng]
chính sách quan trọng; chính sách; công việc về mặt chính trị quan trọng。重大的政务或政策。
总揽大政
nắm toàn bộ việc chính trị trọng đại
大政方针
phương châm chính sách.
随便看
判定
判断
判明
判罪
判若云泥
判若鸿沟
判词
刦
刨
刨光
刨冰
刨刀
刨头
刨子
刨工
刨床
刨根儿
刨花
刨花板
刨身
利
利于
利他主义
利令智昏
利伯维尔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:29:44