请输入您要查询的越南语单词:
单词
大政
释义
大政
[dàzhèng]
chính sách quan trọng; chính sách; công việc về mặt chính trị quan trọng。重大的政务或政策。
总揽大政
nắm toàn bộ việc chính trị trọng đại
大政方针
phương châm chính sách.
随便看
纱帽
纱橱
纱灯
纱窗
纱笼
纱罩
纱锭
纲
纲举目张
纲常
纲目
纲纪
纲要
纲领
纳
纳什维尔
纳什阿
纳依
纳入
纳凉
纳彩
纳福
纳税
纳米比亚
纳粹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:48:31