请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大政
释义 大政
[dàzhèng]
 chính sách quan trọng; chính sách; công việc về mặt chính trị quan trọng。重大的政务或政策。
 总揽大政
 nắm toàn bộ việc chính trị trọng đại
 大政方针
 phương châm chính sách.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 17:48:31