请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成效
释义 成效
[chéngxiào]
 hiệu quả; công hiệu; tác dụng; hiệu lực; tác động; ảnh hưởng; ấn tượng。功效;效果①。
 这种药消灭棉蚜虫,很有成效。
 loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 13:23:35