请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 封闭
释义 封闭
[fēngbì]
 1. đóng chặt lại; đóng kín lại; khép kín; gắn xi; phủ kín。严密盖住或关住使不能通行或随便打开。
 大雪封闭了道路。
 tuyết nhiều phủ kín con đường.
 用火漆封闭瓶口。
 gắn xi miệng chai
 封闭式
 hình thức khép kín (từ dùng trong công nghiệp).
 2. niêm phong。查封。
 封闭赌场
 niêm phong sòng bạc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/2 1:21:24