请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成风
释义 成风
[chéngfēng]
 thành phong trào; xu hướng; trào lưu; xu thế; đặc tính; nét đặc biệt。形成风气、潮流。
 蔚然成风。
 phát triển thành phong trào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:42:18