请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 上身
释义 上身
[shàngshēn]
 1. mặc lần đầu; mới mặc (áo)。新衣初次穿在身上。
 我做了一件蓝褂子,今儿刚上身。
 tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên.
 2. thân trên; phần trên của cơ thể。身体的上半部。
 他上身只穿一件衬衫。
 anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.
 3. áo。(上身儿)上衣。
 她穿着白上身,花裙子。
 chị ấy mặc một cái áo trắng, chiếc váy hoa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:07:10