| | | |
| [shàngshēn] |
| | 1. mặc lần đầu; mới mặc (áo)。新衣初次穿在身上。 |
| | 我做了一件蓝褂子,今儿刚上身。 |
| tôi may một cái áo màu lam, hôm nay mới mặc lần đầu tiên. |
| | 2. thân trên; phần trên của cơ thể。身体的上半部。 |
| | 他上身只穿一件衬衫。 |
| anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi. |
| | 3. áo。(上身儿)上衣。 |
| | 她穿着白上身,花裙子。 |
| chị ấy mặc một cái áo trắng, chiếc váy hoa. |