请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 战局
释义 战局
[zhànjú]
 chiến cuộc; tình hình chiến tranh; tình hình chiến sự。某一时期或某一地区的战争局势。
 扭转战局
 xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 11:35:33