请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bìng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: BỆNH
 1. bệnh; ốm; đau; bịnh (trạng thái bất thường về sinh lý hoặc tâm lý) 。生理上或心理上发生的不正常的状态。
 病已经好了。
 đã khỏi bệnh rồi
 疾病。
 bệnh tật
 心脏病。
 bệnh tim
 2. bị bệnh; mắc bệnh; bệnh。生理上或心理上发生的不正常的状态。
 他着了凉,病了三天。
 anh ấy bị nhiễm lạnh, bệnh luôn 3 ngày trời
 3. lo âu; băn khoăn; lo lắng; tư túi tư lợi。心病;私弊。
 4. khuyết điểm; lỗi; sai lầm; tật; bệnh。缺点;错误。
 常见的语病。
 một số lỗi ngôn ngữ thường gặp
 通病。
 bệnh chung
 急性病。
 bệnh nóng vội; hấp tấp
 5. tai hoạ; tổn hại; thảm hoạ; tai ách。祸害;损害。
 祸国病民。
 hại nước hại dân; sâu dân mọt nước
 6. chỉ trích; bất bình; quở mắng; bất mãn。责备;不满。
 诟病。
 chỉ trích
 为世所病。
 bị đời chê bai
Từ ghép: 病案;病包儿;病变;病病歪歪;病病殃殃;病残;病程;病虫害;病床;病从口入;病毒;病毒性肝炎; 病笃;病房;病夫;病根;病故;病国殃民;病害;病号;病号饭;病患;病家;病假;病假条;病句;病 菌;病苦;病理;病理学;病历;病例;病粒;病名;病魔;病情;病人;病容;病入膏肓;病弱;病史; 病势;病室;病逝;病榻;病态;病痛;病歪歪;病亡;病危;病象;病恹恹;病殃殃;病秧子;病因;病 友;病愈;病员;病原;病原虫;病原菌;病原体;病源;病院;病灶;病征;病症;病重;病株;病状
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:16