请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 斤两
释义 斤两
[jīnliǎng]
 phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân (thường dùng để ví von)。分量,多用于比喻。
 他的话很有斤两。
 lời nói của anh ấy rất có trọng lượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/13 22:54:13