请输入您要查询的越南语单词:
单词
斤两
释义
斤两
[jīnliǎng]
phân lượng; cân lạng; trọng lượng; cân (thường dùng để ví von)。分量,多用于比喻。
他的话很有斤两。
lời nói của anh ấy rất có trọng lượng.
随便看
草民
草泽
草测
草滩
草灰
草炭
草狐
草率
草甸子
草皮
草码
草稿
草窠
草签
草索
草约
草纸
草绿
草编
草芥
草苁蓉
草茉莉
草草
草草了事
草荐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/12 23:58:30