请输入您要查询的越南语单词:
单词
斤斤
释义
斤斤
[jīnjīn]
tính toán chi li; xét nét; tính toán thiệt hơn。过分计较(琐细的或无关紧要的事物)。
斤斤计较。
tính toán chi li; so đo từng tý.
不要斤斤于表面形式,应该注重实际问题。
không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
随便看
阿木林
阿根廷
阿森松岛
阿波罗计划
阿洛菲
阿爸
阿片
阿物儿
阿的平
阿皮亚
阿米巴
阿米巴痢疾
阿罗汉
阿耳法粒子
阿肯色
阿胶
阿芒拿
阿芙蓉
阿訇
阿谀
阿门
阿附
阿飞
阿魏
阿鲁巴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/13 23:10:54