请输入您要查询的越南语单词:
单词
斤斤
释义
斤斤
[jīnjīn]
tính toán chi li; xét nét; tính toán thiệt hơn。过分计较(琐细的或无关紧要的事物)。
斤斤计较。
tính toán chi li; so đo từng tý.
不要斤斤于表面形式,应该注重实际问题。
không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
随便看
上去
上口
上口字
上古
上台
上司
上吊
上吐下泻
上告
上呼吸道
上品
上场
上场门
上坟
上坡路
上堂
上士
上声
上夜
上天
上头
上好
上学
上官
上家
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/27 2:56:13