请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 斤斤
释义 斤斤
[jīnjīn]
 tính toán chi li; xét nét; tính toán thiệt hơn。过分计较(琐细的或无关紧要的事物)。
 斤斤计较。
 tính toán chi li; so đo từng tý.
 不要斤斤于表面形式,应该注重实际问题。
 không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/13 23:10:54