请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (樣)
[yàng]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 10
Hán Việt: DẠNG
 Ghi chú: (样儿)
 1. hình dáng; kiểu dáng; hình thức。样子1. 。
 样式
 hình thức; kiểu dáng
 模样
 hình dáng
 图样
 hình vẽ; bản vẽ mẫu
 新样儿的
 kiểu mới
 两年没见,他还是那个样儿。
 hai năm không gặp, anh ẫy cũng vẫn như xưa.
 2. mẫu。样式; 样子3. 。
 样品
 sản phẩm mẫu; hàng mẫu
 样本
 bản mẫu
 货样
 hàng mẫu
 榜样
 tấm gương
 3. loại; kiểu。表示事物的种类。
 四样儿点心。
 bốn món điểm tâm; bốn loại điểm tâm
 他的功课样 样儿都好。
 bài vở của nó môn nào cũng tốt.
 商店虽小,各样货物俱全。
 cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.
Từ ghép:
 样板 ; 样本 ; 样品 ; 样式 ; 样张 ; 样子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 2:42:51