请输入您要查询的越南语单词:
单词
次序
释义
次序
[cìxù]
thứ tự; trình tự; trật tự。事物在空间或时间上排列的先后。
按照次序入场。
vào rạp theo thứ tự.
这些文件已经整理过,不要把次序弄乱了。
những văn kiện này đã được chỉnh lý, đừng làm đảo lộn trật tự.
随便看
消释
消长
消闲
消防
消防车
消除
消食
消魂
涉
涉及
涉外
涉嫌
涉猎
涉禽
涉笔
涉讼
涉足
涊
涌
涌流
涌现
涎
涎水
涎皮赖脸
涎着脸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 7:41:48