请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 晕场
释义 晕场
[yùnchǎng]
 hoa mắt; chóng mặt (thí sinh khi thi hoặc diễn viên trong lúc biểu diễn do quá lo âu hoặc những nguyên nhân khác mà choáng váng, làm ảnh hưởng đến thi cử hoặc diễn xuất.)。考生在考试或演员在演出时由于过度紧张或其他原因而头晕, 影响考试或演出的正常进行。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 1:33:31