请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (亾)
[wáng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 3
Hán Việt: VONG
 1. trốn chạy; trốn。逃跑。
 逃亡
 trốn đi; chạy trốn
 流亡
 lưu vong
 2. mất; lạc。失去。
 3. chết; vong。死。
 死亡
 chết chóc
 伤亡
 thương vong; bị thương và chết
 家破人亡
 nhà tan người chết; nhà tan cửa nát.
 4. đã mất; đã chết; quá cố; đã qua đời。死去的。
 亡 友
 người bạn quá cố; người bạn đã qua đời
 5. diệt vong。灭亡。
 亡 国
 nước bị diệt vong
Từ ghép:
 亡故 ; 亡国 ; 亡国奴 ; 亡魂 ; 亡魂丧胆 ; 亡灵 ; 亡命 ; 亡失 ; 亡羊补牢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:14