请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 瑞雪
释义 瑞雪
[ruìxuě]
 tuyết rơi đúng lúc; tuyết rơi hợp thời。应时的好雪。
 瑞雪兆丰年。
 tuyết báo được mùa.
 华北各省普降瑞雪。
 các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 3:20:26