请输入您要查询的越南语单词:
单词
瑞雪
释义
瑞雪
[ruìxuě]
tuyết rơi đúng lúc; tuyết rơi hợp thời。应时的好雪。
瑞雪兆丰年。
tuyết báo được mùa.
华北各省普降瑞雪。
các tỉnh ở vùng Hoa Bắc Trung Quốc đều có tuyết rơi đúng lúc.
随便看
展播
展望
展期
展现
展示
展缓
展翅
展览
展转
展销
展限
展露
屙
属
属于
属员
属国
属地
属垣有耳
属性
属意
属望
属相
屟
屠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:12:14