请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 退役
释义 退役
[tuìyì]
 1. giải ngũ; ra khỏi quân đội。军人退出现役或服预备役期满后停止服役。
 退役军人
 quân nhân giải ngũ
 2. bỏ; không dùng (quân bị)。某种陈旧的武器不再用于军备。
 这种型号的战斗机已经退役了。
 máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
 3. nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên)。泛指其他行业的人员退离专业岗位(多指运动员)。
 这个球队主力队员大半退役,实力有所下降。
 cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 9:38:20