请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 享受
释义 享受
[xiǎngshòu]
 hưởng thụ。物质上或精神上得到满足。
 贪图享受。
 ham hưởng thụ
 享受权利。
 hưởng thụ quyền lợi
 享受公费医疗。
 được hưởng chế độ chữa bệnh bằng tiền công.
 吃苦在前,享受在后。
 chịu khổ trước, hưởng phúc sau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:50:08