请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 享有
释义 享有
[xiǎngyǒu]
 được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)。在社会上取得(权利、声誉、威望等)。
 享有盛名。
 có tiếng tăm
 在中国男女享有同样的权利。
 ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 18:52:50