请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tíng]
Bộ: 亠 - Đầu
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÌNH
 1. đình; đình để nghỉ chân。亭子。
 2. trạm; quán。形状像亭子的小房子。
 邮亭
 trạm bưu điện
 书亭
 quán sách; nhà sách
 3. chính giữa; đều đặn。适中;均匀。
 亭午
 giữa trưa; đúng ngọ
Từ ghép:
 亭亭 ; 亭亭玉立 ; 亭午 ; 亭匀 ; 亭子 ; 亭子间
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 4:36:14