请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不为已甚
释义 不为已甚
[bùwéiyǐshèn]
 đúng mức; vừa phải; đừng quá đáng (chỉ trích hoặc trừng phạt người ta vừa phải, đúng mức thôi, đừng quá đáng)。指对人的责备或处罚适可而止(已甚:过分)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 8:47:30