请输入您要查询的越南语单词:
单词
不为已甚
释义
不为已甚
[bùwéiyǐshèn]
đúng mức; vừa phải; đừng quá đáng (chỉ trích hoặc trừng phạt người ta vừa phải, đúng mức thôi, đừng quá đáng)。指对人的责备或处罚适可而止(已甚:过分)。
随便看
油画
油皮
油石
油矿
油箱
油篓
油纸
油绿
油耗
油脂
油脂麻花
油腔滑调
油腻
油船
油花
油苗
油茶
油茶面儿
油菜
油葫芦
油葱
油轮
油酥
油锯
油门
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 17:44:39