请输入您要查询的越南语单词:
单词
不为已甚
释义
不为已甚
[bùwéiyǐshèn]
đúng mức; vừa phải; đừng quá đáng (chỉ trích hoặc trừng phạt người ta vừa phải, đúng mức thôi, đừng quá đáng)。指对人的责备或处罚适可而止(已甚:过分)。
随便看
涸辙之鲋
涿
淀
淀积
淀积物
淀粉
淄
淅
淅沥
淆
淆乱
淆惑
淆杂
静脉注射
静谧
静默
靛
靛蓝
靛青
靛颏儿
非
非亲非故
非人
非但
非写实主义
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:49:58