请输入您要查询的越南语单词:
单词
欣赏
释义
欣赏
[xīnshǎng]
1. thưởng thức。享受美好的事物,领略其中的趣味。
他站在窗前,欣赏雪景。
anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.
2. tán thưởng; yêu thích。认为好,喜欢。
他很欣赏这个建筑的独特风格。
anh ấy rất thích phong cách độc đáo của công trình kiến trúc này.
随便看
银鱼
银鹰
银鼠
铷
铸
铸件
铸型
铸字
铸工
铸币
铸条
铸模
铸焊
铸造
铸钢
铸铁
铸错
铹
铺
铺位
铺保
铺叙
铺垫
铺天盖地
铺子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:04:17