请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 欣赏
释义 欣赏
[xīnshǎng]
 1. thưởng thức。享受美好的事物,领略其中的趣味。
 他站在窗前,欣赏雪景。
 anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.
 2. tán thưởng; yêu thích。认为好,喜欢。
 他很欣赏这个建筑的独特风格。
 anh ấy rất thích phong cách độc đáo của công trình kiến trúc này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:04:17