释义 |
不久 | | | | | [bùjiǔ] | | | không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm。指距离某个时期或某件事情时间不远。 | | | 前不久他曾在电台发表谈话 | | cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh | | | 工厂建成,不久即正式投产 | | nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất | | | 他不久就要回上海了 | | chẳng bao lâu nữa, anh ấy sẽ trở về Thượng Hải |
|