请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不久
释义 不久
[bùjiǔ]
 không lâu sau; ngay sau đó; chẳng bao lâu nữa; liền; sớm。指距离某个时期或某件事情时间不远。
 前不久他曾在电台发表谈话
 cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh
 工厂建成,不久即正式投产
 nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
 他不久就要回上海了
 chẳng bao lâu nữa, anh ấy sẽ trở về Thượng Hải
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:54:43