请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鎛)
[bó]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 18
Hán Việt: BÁC
 1. chiêng (nhạc cụ gõ bằng đồng, giữa nhô lên, đánh hai bên phát âm thanh)。 铜制的打击乐器,中间突起,两片撞击发声。
 2. chuông to。 古代乐器,大钟。
 3. cuốc (một loại cuốc để làm nông thời xưa)。 古代锄一类的农具。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:42:34