请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jí]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: TẬT
 1. bệnh tật; bệnh; tật; bệnh hoạn。疾病。
 积劳成疾。
 vất vả lâu ngày thành bệnh.
 2. đau khổ; thống khổ; khốn khổ。痛苦。
 疾苦。
 đau khổ.
 3. căm ghét; căm hận。痛恨。
 疾恶如仇。
 căm ghét như kẻ thù; ghét cay ghét đắng.
 4. nhanh; mạnh mẽ。急速;猛烈。
 疾风。
 gió mạnh.
 疾弛。
 nhanh chóng; chạy như bay.
 疾走。
 đi nhanh.
 大声疾呼。
 kêu to; hô to; réo to.
Từ ghép:
 疾病 ; 疾步 ; 疾恶如仇 ; 疾风 ; 疾风劲草 ; 疾患 ; 疾苦 ; 疾驶 ; 疾首蹙额 ; 疾言厉色
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 13:32:36