| | | |
| [bùjǐn] |
| | 1. không chỉ; không phải chỉ thế。表示超出某个数量或范围;不止;不光。 |
| | 不仅如此 |
| không chỉ như thế |
| | 2. không những; chẳng những。 不但。 |
| | 不仅方法对头,而且措施得力 |
| không những phương pháp đúng, mà biện pháp cũng thích đáng |
| | 他们不仅提前完成了生产任务,而且还支援了兄弟单位。 |
| họ chẳng những đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, mà còn giúp đỡ các đơn vị anh em nữa |