请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不仅
释义 不仅
[bùjǐn]
 1. không chỉ; không phải chỉ thế。表示超出某个数量或范围;不止;不光。
 不仅如此
 không chỉ như thế
 2. không những; chẳng những。 不但。
 不仅方法对头,而且措施得力
 không những phương pháp đúng, mà biện pháp cũng thích đáng
 他们不仅提前完成了生产任务,而且还支援了兄弟单位。
 họ chẳng những đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn, mà còn giúp đỡ các đơn vị anh em nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:40:26