请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不但
释义 不但
[bùdàn]
 không chỉ; không những; chẳng những (dùng ở nửa phân câu trên của câu phức biểu thị mức độ ngày càng tăng tiến, trong nửa phân câu sau thường có liên từ '而且、并且'hoặc phó từ'也、还'phối hợp)。。用在表示递进的复句的上半句里, 下半句里通常有连词'而且、并且'或副词'也、还'等相呼应。
 不但以身作则,而且乐于助人
 chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
 这条生产线不但在国内,即使在国际上也是一流的。
 dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
 这样做不但解决不了问题,反而会增加新的困难。
 làm như thế này không những không giải quyết được vấn đề mà còn có thể làm tăng thêm phần khó khăn
 他不但自己学习很认真,还能够帮助别人。
 anh ta không chỉ tự mình chăm chỉ học hành mà còn giúp đỡ người khác nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:40:28