释义 |
怀俄明 | | | | [huái'émíng] | | | 1. Oai-âu-minh; Wyoming (năm 1890 được công nhận là tiểu bang 44 thuộc miền tây nước Mỹ, viết tắt là WY hoặc Wyo.)。美国西部的一个州。1890年被特许成为美国的第44个州,1803年向法国购买路易斯安那州时作为其一部分购得,在太平洋联合铁路建成(1868年)时,怀俄明州成为大农场中心。夏延为首府和最大城市。 | | | 2. Wyoming (thành phố miền tây trung bộ bang Michigan, Mỹ)。美国密歇根中西部一城市,是大拉皮兹的制造业郊区。 |
|