请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 残局
释义 残局
[cánjú]
 1. tàn cuộc; tàn cục; cờ tàn。棋下到快要结束时的局面(多指象棋)。
 2. tàn cục; hiện trường tan hoang (cục diện; tình hình sau khi thất bại hoặc xã hội sau cơn biến loạn)。事情失败后或社会变乱后的局面。
 收拾残局。
 thu dọn tàn cục
 维持残局。
 duy trì tàn cục; giữ hiện trường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:10:43