请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (態)
[tài]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: THÁI
 1. trạng thái; hình dáng; vẻ。形状;状态。
 形态
 hình thái
 姿态
 tư thế; dáng vẻ
 常态
 trạng thái bình thường
 事态
 tình trạng của sự vật
 2. hình thái (một loại phạm trù ngôn ngữ.)。一种语法范畴,多表明句子中动词所表示的动作跟主语所表示的事物之间的关系,如主动、被动等。
Từ ghép:
 态度 ; 态势
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:52:34