释义 |
态 | | | | | Từ phồn thể: (態) | | [tài] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 8 | | Hán Việt: THÁI | | | 1. trạng thái; hình dáng; vẻ。形状;状态。 | | | 形态 | | hình thái | | | 姿态 | | tư thế; dáng vẻ | | | 常态 | | trạng thái bình thường | | | 事态 | | tình trạng của sự vật | | | 2. hình thái (một loại phạm trù ngôn ngữ.)。一种语法范畴,多表明句子中动词所表示的动作跟主语所表示的事物之间的关系,如主动、被动等。 | | Từ ghép: | | | 态度 ; 态势 |
|