请输入您要查询的越南语单词:
单词
怆
释义
怆
Từ phồn thể: (愴)
[chuàng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: THƯƠNG
书
đau buồn; hối hận; ăn năn; hối tiếc; âu sầu; buồn rầu。 悲伤。
凄怆。
thê thảm。
悲怆。
bi thương.
Từ ghép:
怆然
;
怆痛
随便看
问鼎
闯
闯丧
闯关东
闯劲
闯南走北
闯将
闯江湖
闯祸
闯练
闯荡
闯过
闯进
闰
闰年
闰日
闰月
闱
闱墨
闲
闲书
闲事
闲人
闲居
闲工夫
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:19:32